




Loại Xe | Xe đầu kéo |
Hiệu Xe | Mỹ (Freightliner) |
Tải Trọng | 38.000 Kg |
Màu | |
Liên Hệ | 0902.003.033 |
XE FREIGHTLINER 0 GIƯỜNG 2012
Thông số chung | XE FREIGHTLINER 0 GIƯỜNG 2012 |
Loại xe | Đầu kéo |
Trọng lượng bản thân : kg | 8.557 kg |
Trọng lượng kéo theo | 36.813 kg |
Tải trọng cho phép tại móc kéo |
14.756 kg |
Số người cho phép chở | 02 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép |
23.587 Kg |
Kích thước bao xe: Dài x Rộng x cao | 8.550 x 2.500 x 3.950 mm |
Ciều dài cơ sở | 5.1920 + 1.300 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 2.100/ 1.850 mm |
Số trục | 03 |
Công thức bánh xe | 6 x 4 |
Nhiên liệu | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ | DD13 EPA , Tiêu chuẩn khí thải EURO III |
Nhà sản xuất động cơ | Detroit |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
Thể tích xy lanh | 12.800 cc |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 410 Hp/ 1.800 rpm |
Hộp số : | 9 số tới – 01 số lùi ( nhanh chậm )có bộ đồng tốc, chuyển tầng trợ lực hơi |
Lốp xe : XE FREIGHTLINER 0 GIƯỜNG 2012 | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III | 02/04/04 / |
Lốp trước / sau | 295/75R22.5/ 295/75 R22.5 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước / dẫn động | Tang trống / Khí nén/ ABS |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2-3 / Tự hãm |
Hệ thống treo: | trước lá nhíp + bầu hơi |
Hệ thống lái: | |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực |
Nội thất:Cabin đầu dài ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, kết hợp 4 bầu hơi, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD) | |
Bảo hành | 5.000 km/ 03 tháng |
Thông số này theo cục đăng kiểm và có thể thay đổi theo từng năm |
Phòng Kinh Doanh: Mr. Khỏe
Số điện thoại liên hệ : 0902.003.033
TRUNG TÂM KINH DOANH Ô TÔ – Xe Chuyên dụng
Địa chỉ: 28, Quốc lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Tp. HCM