Loại Xe | Xe cánh dơi |
Hiệu Xe | Mỹ (International) |
Tải Trọng | 3.400 Kg |
Màu | |
Liên Hệ | 0902.003.033 |
Xe ep rac hino 8 khoi
Thông số chung | Xe ep rac hino 8 khoi |
Loại xe | Ô tô chở rác |
Trọng lượng bản thân : kg | 4.655 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 8.250 kg |
Tải trọng chở hàng |
3.400 kg |
Số người cho phép chở | 03 |
Kích thước bao xe: Dài x Rộng x cao | 6.560 x 1.985 x 2.650 mm |
Kích thước lòng thùng | — x — x — mm |
Chiều dài cơ sở | 3.380 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 1.455/ 1.480 mm |
Số trục | 02 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Nhiên liệu | Diesel |
Động cơ : Xe ep rac hino 8 khoi | |
Nhãn hiệu động cơ | HINO – W04D-TR , Tiêu chuẩn khí thải EURO III |
Nhà sản xuất động cơ | HINO |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
Thể tích xy lanh | 4.009 cc |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 92 kW/ 2.700 rpm |
Hộp số : | 5 số tới – 01 số lùi |
Lốp xe : Xe ep rac hino 8 khoi | |
Số lượng lốp trên trục I/II | 02/04 |
Lốp trước / sau | 7.50 – 16/ 7.50 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước / dẫn động | Tang trống / Thủy lực |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / Thủy lực |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực/cơ khí |
Hệ thống treo: | trước lá nhíp + giảm chấn |
Hệ thống lái: Xe ep rac hino 8 khoi | |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực |
Nội thất:Cabin rộng rãi, ghế có thể ngả nhiều về phía sau, được bọc bằng nỉ, hoặc giả da cao cấp,… | |
Bảo hành | 100.000 km/ 03 năm |
Thông số này theo cục đăng kiểm và có thể thay đổi theo từng năm |
Phòng Kinh Doanh: Mr. Khỏe
Số điện thoại liên hệ : 0902.003.033
TRUNG TÂM KINH DOANH Ô TÔ – Xe Chuyên dụng
Địa chỉ: 28, Quốc lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Tp. HCM