Loại Xe | Xe đầu kéo |
Hiệu Xe | Howo |
Tải Trọng | 40.000 Kg |
Màu | |
Liên Hệ | 0902.003.033 |
Xe Đầu Kéo Howo 420 – A7
Thông số chung | Xe Đầu Kéo Howo 420 – A7 |
Loại xe | Đầu kéo |
Trọng lượng bản thân : kg | 10.500 kg |
Phân bố : – cầu trước | |
Trọng lượng kéo theo | 40.000 kg |
Tải trọng chở theo thiết kế |
14.370 kg |
Số người cho phép chở | 02 |
Trọng lượng toàn bộ theo thiết kế |
25.000 Kg |
Kích thước bao xe: Dài x Rộng x cao | 6.985 x 2.500 x 3.950 mm |
Ciều dài cơ sở | 3.225 + 1.350 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 2.041/ 1.860 mm |
Số trục | 03 |
Công thức bánh xe | 6×4 |
Nhiên liệu | Diesel |
Động cơ : Xe Đầu Kéo Howo 420 – A7 | |
Nhãn hiệu động cơ | D12.42 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
Thể tích xy lanh | 11.596 cc |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 309 Kw/ 2000 rpm |
Hộp số : Xe Đầu Kéo Howo 420 – A7 | 12-16 số tới – 02 số lùi ( nhanh chậm )có bộ đồng tốc, chuyển tầng trợ lực hơi |
Lốp xe : DAU KEO HOWO 375 | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/-04 /— |
Lốp trước / sau | 12.00 – R20/ 12.00 – R20 |
Hệ thống phanh : Xe Đầu Kéo Howo 420 – A7 | |
Phanh trước / dẫn động | Tang trống / Khí nén |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2-3 / Tự hãm |
Hệ thống treo: Xe Đầu Kéo Howo 420 – A7 | trước 11 lá, sau 12 lá quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 25 mm) |
Hệ thống lái: Xe Đầu Kéo Howo 420 – A7 | |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Trục vít – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực |
Nội thất:Cabin: A7 –G ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD) | |
Bảo hành | 30.000 km/ 18 tháng |
Thông số này theo cục đăng kiểm và có thể thay đổi theo từng năm |
Thông số chung | Xe Đầu Kéo Howo 420 - A7 |
Loại xe | Đầu kéo |
Trọng lượng bản thân : kg | 10.500 kg |
Phân bố : - cầu trước | |
Trọng lượng kéo theo | 40.000 kg |
Tải trọng chở theo thiết kế | 14.370 kg |
Số người cho phép chở | 02 |
Trọng lượng toàn bộ theo thiết kế | 25.000 Kg |
Kích thước bao xe: Dài x Rộng x cao | 6.985 x 2.500 x 3.950 mm |
Ciều dài cơ sở | 3.225 + 1.350 mm |
Vệt bánh xe trước / sau | 2.041/ 1.860 mm |
Số trục | 03 |
Công thức bánh xe | 6x4 |
Nhiên liệu | Diesel |
Động cơ : Xe Đầu Kéo Howo 420 - A7 | |
Nhãn hiệu động cơ | D12.42 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp |
Thể tích xy lanh | 11.596 cc |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay | 309 Kw/ 2000 rpm |
Hộp số : Xe Đầu Kéo Howo 420 - A7 | 12-16 số tới - 02 số lùi ( nhanh chậm )có bộ đồng tốc, chuyển tầng trợ lực hơi |
Lốp xe : DAU KEO HOWO 375 | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/-04 /--- |
Lốp trước / sau | 12.00 - R20/ 12.00 - R20 |
Hệ thống phanh : Xe Đầu Kéo Howo 420 - A7 | |
Phanh trước / dẫn động | Tang trống / Khí nén |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2-3 / Tự hãm |
Hệ thống treo: Xe Đầu Kéo Howo 420 - A7 | trước 11 lá, sau 12 lá quang nhíp đôi ( độ dày nhíp 25 mm) |
Hệ thống lái: Xe Đầu Kéo Howo 420 - A7 | |
Kiểu hệ thống lái / Dẫn động | Trục vít - ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực |
Nội thất:Cabin: A7 –G ( cabin có 2 giường nằm, ghế hơi, nâng cabin thủy lực bằng điện, mở cửa bằng điều khiển điện, điều hoà, radio,nghe nhac Bluetoot, màn hình LCD) | |
Bảo hành | 30.000 km/ 18 tháng |
Thông số này theo cục đăng kiểm và có thể thay đổi theo từng năm |
Phòng Kinh Doanh: Mr. Khỏe
Số điện thoại liên hệ : 0902.003.033
TRUNG TÂM KINH DOANH Ô TÔ – Xe Chuyên dụng
Địa chỉ: 28, Quốc lộ 1A, P. Thới An, Quận 12, Tp. HCM